Phật giáo Trung Quốc là một thuật ngữ thường dùng để chỉ đến 2 khái niệm khác nhau.
Phật giáo Trung Quốc là một thuật ngữ thường dùng để chỉ đến 2 khái niệm khác nhau.
Pháp: the Dharma/Dhamma, the Teaching of the Buddha (the Buddha’s teaching)
Tăng: the Sangha / Buddhist community of monks
Phật tử: Buddhists / Buddhist followers
Đại đức (Venerable, Ven.): vị Tăng thọ Đại giới (250 giới sau ít nhất 2 năm thọ giời Sa di (10 giới) và tu tập ít nhất 2 năm, tuổi đời ít nhất là 20 tuổi.
Thượng tọa/Hòa thượng: Most Venerable
Thượng tọa (Most Venerable): Vị Đại đức có tuổi đạo ít nhất là 25 năm (tuổi đời trên 45 tuổi)
Hòa thượng (Most Ven): vị Thượng tọa có tuổi đạo ít nhất là 40 năm (tuổi đời trên 60 tuổi)
Tỳ kheo/Tỳ kheo Ni: Bhikkhu / Bhikkhuni: fully ordained monk/nun
Sa di/Sa di Ni (sāmaṇera): Novice / Female Novice
Pháp đệ: younger brother in Dharma
Dịch thuật công chứng tiếng Anh tại TPHCM
Dịch thuật công chứng tiếng Pháp tại TPHCM
Dịch thuật công chứng tiếng Đức tại TPHCM
Dịch thuật công chứng tiếng Nhật tại TPHCM
Dịch thuật công chứng tiếng Hàn tại TPHCM
Dịch thuật công chứng tiếng Trung tại TPHCM
Dịch thuật công chứng tiếng Thái tại TPHCM
Dịch thuật công chứng tiếng Nga tại TPHCM
Dịch thuật công chứng tiếng Ý tại TPHCM
Dịch thuật công chứng tiếng Tây Ban Nha tại TPHCM
Chùa, Tu viện/Ni viện: Pagoda / Temple / Monastery/Nunnery
Chánh điện: main hall / Buddha shrine
Điện Quan âm: Avalokitesvara shrine
Điện Di đà: Amita Buddha shrine
Kinh: Sutta, sūtras, Scriptures, Canon, holy book
Luật: Vinaya book, discipline codes, or Buddhist monastic code
Tam bảo: Triple Gems: Buddha, Dharma, Sangha
Quy y Tam bảo: Take refuge in the Triple Gems
Đảnh lễ Tam bảo: Pay homage to the Triple Gems
Lạy to prostrate (v), prostration (n)
Thiền: Zen/Chan/Thien, meditation
Tụng kinh: chanting, recite the sutra
Niệm Phật: chanting the Buddha’s name
Nghe pháp: listen to Dharma talk
Chánh niệm: mindfulness/being in the present
Giáo lý: teaching / tenet / doctrine
Lời Phật dạy: the teaching of the Buddha / the Buddha’s teaching
Duyên khởi: co-arising, dependent origination
Bát chánh đạo: Noble Eight-fold Path
Tam pháp ấn: three characteristics of existence
Thường/Vô thường: permanence/impermanence
Hạnh phúc/an lạc /niềm vui sướng: happiness / peace / bliss
Tham/Sân/Si: greed / hatred, ill-will / ignorance
– Angel – /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
– Ancient traditional – /ˈeɪn.ʃənt.trəˈdɪʃ.ən.əl/: truyền thống cổ xưa
– Attachment – /əˈtætʃ.mənt/: sự ràng buộc, sự chấp trước
– Apostle – /əˈpɑː.səl/: tín đồ, đồ đệ
– Awaken – /əˈweɪ.kən/: thức tỉnh
– Belief – /bɪˈliːf/: tín ngưỡng
– Buddhism – /ˈbʊd.ɪ.zəm/: đạo Phật
– Catholicism – /kəˈθɑl·əˌsɪz·əm/: Công giáo
– Causal law – /ˈkɑː.zəl.lɑː/: luật nhân quả
– Christian – /ˈkrɪs.ti.ən/: đạo Thiên Chúa
– Christmas – /ˈkrɪs.məs/: Lễ Chúa giáng sinh
– Confucianism – /kənˈfjuː.ʃən.ɪzm/: đạo Khổng (Nho giáo)
– Creator – /kriˈeɪ.t̬ɚ/: Đấng tạo hóa, Đấng sáng thế
– Hinduism – /ˈhɪn.duː.ɪ.zəm/: đạo Hindu (Ấn Độ giáo)
– Protestantism – /ˈprɑt̬·ə·stənˌtɪz·əm/: đạo Tin lành
– Taoism – /ˈdaʊ.ɪ.zəm/: Lão giáo (Đạo giáo)
– Sikhism – /ˈsi·kɪz·əm/: đạo Sikh (Ấn Độ giáo)
– Synagogue – /ˈsɪn.ə.ɡɑːɡ/: giáo đường của Do Thái Giáo
– Mosque – /mɑːsk/: nhà thờ của người Hồi giáo
– Savior – /ˈseɪv·jər/: vị cứu tinh
– Heaven – /ˈhev.ən/: thiên đường, thiên quốc, thiên thượng
– Earth – /ɝːθ/ trái đất, cõi trần
– Ghost – /ɡoʊst/, phantom – /ˈfæn.t̬əm/: ma
– Devil – /ˈdev.əl/, satan – /ˈseɪ.tən/, demon – /ˈdiː.mən/: quỷ dữ
– Easter – /ˈiː.stɚ/: Lễ phục sinh
– Reincarnation – /ˌriː.ɪn.kɑːrˈneɪ.ʃən/: luân hồi
– Material – /məˈtɪr.i.əl/: vật chất
– Spirit – /ˈspɪr.ət/: linh hồn, tinh thần
– Practice – /ˈpræk.tɪs/: luyện, tu luyện
– Meditation – /ˈmed.ə.teɪt/: thiền định
– Though – /ðoʊ/: ý niệm, ý nghĩ
– Mind – /maɪnd/: tư tưởng, tâm hồn
– Moral standard – /ˈmɔːr.əl.ˈstæn.dɚd/: tiêu chuẩn đạo đức
– Ignorance – /ˈɪɡ.nɚ.ənt/: sự ngu muội
– Virtue – /ˈvɝː.tʃuː/: đức hạnh, phẩm giá
– Wisdom – /ˈwɪz.dəm/: trí huệ, sự thông thái
– Compassion – /kəmˈpæʃ.ən/: lòng từ tâm, thiện lương
– Mercy – /ˈmɝː.si/: lòng từ bi
– Forbearance – /fɔːrˈber.əns/: sự nhẫn nại
– Truthfulness – /ˈtruːθ.fəl/: sự chân thành, chân thực
– Sincerity – /sɪnˈsɪr/: chân thành, thành khẩn
– Tribulation – /ˌtrɪb.jəˈleɪ.ʃən/: khổ nạn
– Scripture – /ˈskrɪp.tʃɚ/: kinh sách
– The Bible – /ˈbaɪ.bəl/: Thánh kinh
– Buddha law – /ˈbʊd.ə.lɑː/: Phật Pháp
– Preach – /priːtʃ/: thuyết giảng
– Prophecy – /ˈprɑː.fə.si/: lời tiên tri
– Universe – /ˈjuː.nə.vɝːs/: vũ trụ, toàn thể
– Prehistoric civilization – /ˌpriː.hɪˈstɔːr.ɪk. ˌsɪv.əl.əˈzeɪ.ʃən/ /: văn minh tiền sử
– Superstition – /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
– Any conflict can be solved with tolerance, patience and sincerity.
=> Mọi sự xung đột đều có thể được giải quyết với sự khoan dung, nhẫn nại và chân thành.
– The paths of perceiving of mainstream beliefs is through the practing following the moral standards as directed by awaken people like Buddha Sakyamuni, Jesus, Lao Tzu…
=> Con đường nhận thức của các tín ngưỡng chân chính là thông qua việc thực hành tu sửa bản thân theo các tiêu chuẩn đạo đức được dẫn dắt bởi các vị giác giả như Phật Thích Ca Mâu Ni, Chúa Jesus, Lão Tử…
– Beliefs are not blinded superstition. It’s science, and they do other ways to discover the mystery of connection between human and universal.
=> Tín ngưỡng không phải là sự mê tín mù quáng. Nó là khoa học và họ có các cách khác nhau để khám phá ra bí mật sự liên hệ giữa con người và vũ trụ.
– Every mainstream religious belief appears in human society when social morality standards are degradation. They help to restore truthful morality standards of human.
=> Mọi tín ngưỡng chân chính xuất hiện trong xã hội loài người khi các tiêu chuẩn đạo đức đang xuống cấp. Họ giúp khôi phục lại tiêu chuẩn đạo đức chân chính cho con người.
– Scientists say that we are only aware of 4% of matter of universe, so we cannot see the existence of beings created by other matter. However, religions long times ago can be aware Gods – the higher-class beings than human
=> Các nhà khoa học nói rằng chúng ta chỉ nhận biết được 4% vật chất trong vũ trụ, do đó chúng ta không thể thấy được sự tồn tại của các sinh mệnh được cấu thành bởi các vật chất khác. Tuy nhiên từ rất lâu các tín ngưỡng tôn giáo có thể nhận thức về Thần – những sinh mệnh cao cấp hơn loài người.
Ban hoằng pháp trung ương: The Society for the Propagation of the Faith
Giáo hội phật giáo Việt Nam: VIETNAMESE BUDDHIST ASSOCIATION
Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo, tín ngưỡng / Các từ vựng tiếng Anh dùng trong chùa đôi khi dùng ngôn ngữ pali hay sanskrit (tiếng Phạn) vì vậy khó ghi nhớ vì vậy gây khó khăn cho biên dịch, vì vậy, việc dùng chính xác thuật ngữ dùng trong chùa hay lĩnh vực phật giáo là quan trọng.
Có thể nói, Trung Quốc là một trong những nước sở hữu nền giáo dục được chú trọng đầu tư rất nhiều. Trải qua quá trình dài nỗ lực, nền giáo dục tại đất nước này đã có những thành quả nở rộ, thậm chí còn được không ít quốc gia học hỏi theo.
Vậy tại sao nền giáo dục Trung Quốc lại đạt được sự thành công đến vậy? Nguyên nhân được cho là xuất phát từ bộ những quy tắc lâu đời tại trường học Trung Quốc dưới đây.
1. Hệ thống giáo dục được đánh giá rất cao
Nếu so sánh bài kiểm tra của các quốc gia trên thế giới với đất nước tỷ dân này, bạn sẽ nhận ra học sinh Trung Quốc "học bá" đến mức nào. Được biết, Thượng Hải được xếp hạng số 1 thế giới trong danh sách những nơi có nền giáo dục tốt nhất ở cả ba hạng mục: Khoa học, Đọc hiểu và Toán học.
Dẫu vậy, chương trình giảng dạy của Trung Quốc được đánh giá là rất nặng. Thực tế, đây là một trong những nền giáo dục khó nhất trên thế giới.
2. Phần lớn học sinh trung học ở Thượng Hải đều tham gia học thêm
Thành phố Thượng Hải (Trung Quốc) được coi là hình mẫu về giáo dục của quốc gia tỷ dân này. Theo thống kê, hơn 80% học sinh trung học tại đây tham gia các lò luyện thi sau giờ học chính khóa. Mỗi học sinh thường dành khoảng 3-4 giờ để làm bài tập về nhà với sự giám sát nghiêm ngặt của phụ huynh.
3. Học sinh dành trung bình 88 phút/ngày để làm bài tập
Có thể nói, một tuần học tập của học sinh Trung Quốc diễn ra vô cùng căng thẳng. Sau khi đi học ở trường hoặc đi học thêm về, các bạn học sinh đều dành ra trung bình gần 1h30 để hoàn thiện bài tập về nhà. Thậm chí, cuối tuần học sinh nơi đây còn không có thời gian để nghỉ ngơi.
4. Giáo viên cần phải có trình độ chuyên môn cao để có thể giảng dạy
Giáo viên muốn làm việc tại các trường học ở Trung Quốc cần phải có trình độ chuyên môn rất cao. Áp lực trong việc chạy đua với thành tích không chỉ dừng lại ở các bạn học sinh mà còn lan sang cả giáo viên. Điều dó, dẫn đến nhiều người cảm thấy lo lắng và rơi vào trạng thái trầm cảm.
5. Học sinh không được phép sử dụng máy tính cầm tay
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao nhiều trẻ em Trung Quốc lại là thiên tài toán học không? Thực ra điều này chẳng liên quan gì đến năng khiếu bẩm sinh, chỉ đơn giản là họ không bao giờ dùng máy tính bỏ túi và phải tự mình suy nghĩ mọi thứ, nhanh chóng giải quyết mọi phép toán hóc búa.
6. Học đại học là con đường duy nhất dẫn đến thành công
Lý do rất nhiều phụ huynh lo lắng về việc con họ không vào được trường hàng đầu ở Trung Quốc là bởi việc không vào được đại học đồng nghĩa với việc tương lai của con trẻ rất bấp bênh. Do đó, mỗi mùa thi cử đến, cả phụ huynh và học sinh đều "mất ăn mất ngủ" vì lo lắng.
Đa phần, một ngày học của học sinh Trung Quốc kéo dài từ 7:30 sáng đến 5:00 chiều. Trong khoảng thời gian này, các em phải tập trung cao độ để có thể tiếp thu thật nhiều kiến thức nếu không muốn bị lùi lại phía sau. Ở một số quận, huyện thời gian học tập còn còn kéo dài lên đến hơn 9 tiếng.
Sau khi học ở trường, các em về nhà và làm bài tập đến tận 10h đêm mới được đi ngủ. Ở những thành phố lớn, học sinh còn phải đi học thêm với gia sư, học âm nhạc, mỹ thuật, tham gia vào các câu lạc bộ vào cuối tuần.
8. Giáo viên luôn được tôn trọng một cách tối đa
Ở Trung Quốc, bạn sẽ không bao giờ nghe nói đến việc học sinh tấn công hay thiếu tôn trọng với giáo viên. Bởi lẽ, giáo viên ở đây luôn được tôn trọng đến mức tối đa.
9. Đánh giá học sinh theo thang từ A - F
Không giống như Hoa Kỳ, học sinh Trung Quốc được đánh giá bằng các chữ cái từ A đến F.
A tất nhiên là cấp cao nhất, và nó tương đương với 90 đến 100 phần trăm (theo hệ thống đánh giá học sinh của Hoa Kỳ). F là tệ nhất vì nó tương đương với 59 phần trăm.
10. Học sinh hư sẽ được gửi vào các trường dạy Kungfu
Các em sống ở đó, học từ sáng đến tối với kiến thức về đọc và viết cơ bản. Bị phạt bằng roi, đánh bằng tay hoặc đá bằng chân ở đây là điều thường gặp hơn so với các trường công lập khác.
Dẫu vậy, sau khi tốt nghiệp các trường kungfu, học sinh sẽ trở nên có kỷ luật hơn. Ai may mắn thì có thể được nhận vào làm giáo viên dạy kungfu. Không chỉ những đứa trẻ hư, người ta cũng thường gửi những đứa trẻ ốm yếu vào đây để chúng nâng cao sức khỏe với các bài luyện kungfu hoặc thái cực quyền.